Có 2 kết quả:

公众集会 gōng zhòng jí huì ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄟˋ公眾集會 gōng zhòng jí huì ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

public meeting

Bình luận 0